Việc xác định một trường đại học kinh tế “tốt nhất” phụ thuộc vào định hướng nghề nghiệp của người học. Tuy nhiên, dựa trên các tiêu chí về uy tín lịch sử, chất lượng đầu vào, ảnh hưởng quốc tế, và khả năng thích ứng chương trình, có 10 cơ sở đào tạo dưới đây được xem là dẫn đầu thị trường giáo dục kinh tế tại Việt Nam. Hãy cùng khám phá top 10 trường đại học kinh tế dưới góc nhìn của chúng tôi.
2.1. Nhóm Dẫn Đầu Khu Vực Phía Bắc: Nghiên cứu, Chính sách và Ngoại giao
2.1.1. Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU) – Trung tâm Nghiên cứu Kinh tế Hàng đầu Quốc gia

Góc nhìn chuyên môn (USP): NEU được định vị chiến lược là đại học nghiên cứu đa ngành, đóng vai trò là “Think Tank” cho Chính phủ Việt Nam. Trường là nơi tổ chức nhiều đề tài nghiên cứu cấp quốc gia và quốc tế quan trọng về kinh tế, chính sách công và quản lý.
Điểm mạnh và Ưu điểm:
- Chất lượng đầu vào tuyệt đối: NEU luôn duy trì vị thế là trường kinh tế có điểm chuẩn cao nhất cả nước. Điểm chuẩn năm 2024 của trường dao động từ 26.57 đến 28.18 (theo thang điểm 30), thậm chí lên tới 37.49 đối với một số ngành đặc thù (theo thang điểm 40). Sức hút này khẳng định uy tín thương hiệu lâu đời và chất lượng đào tạo đã được kiểm chứng qua nhiều thế hệ.
- Môi trường Nghiên cứu Chuyên sâu: Với mục tiêu trở thành đại học nghiên cứu đa ngành đạt chuẩn quốc tế , sinh viên tại NEU được hưởng lợi từ môi trường học thuật chuyên sâu. Điều này đặc biệt phù hợp với những người có định hướng học thuật, theo đuổi bậc học cao hơn, hoặc làm việc trong khối Nhà nước và các cơ quan hoạch định chính sách cấp cao.
- Định hướng Đa ngành: Sự chuyển đổi sang mô hình đại học cho phép NEU mở rộng các lĩnh vực kinh tế giao thoa, đáp ứng nhu cầu nhân lực trong các lĩnh vực mới như Kinh tế số hay Kinh tế Môi trường.
2.1.2. Trường Đại học Ngoại thương (FTU) – Cánh cửa Thương mại Quốc tế và Toàn cầu hóa

Góc nhìn chuyên môn (USP): FTU chuyên về lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là Ngoại thương, Kinh doanh Quốc tế, và Tài chính. Trường được xem là một trong những trường đào tạo kinh tế hàng đầu, nổi bật với tính cạnh tranh đầu vào rất cao, cả ở cơ sở chính Hà Nội và cơ sở II TP. HCM.
Điểm mạnh và Ưu điểm:
- Uy tín Thương hiệu và Điểm chuẩn: Điểm chuẩn năm 2024 của FTU thuộc nhóm cao nhất (ví dụ: 28.0 – 28.2 cho tổ hợp gốc A00 tại Cơ sở II TP. HCM). Sinh viên Ngoại thương được đánh giá cao về kỹ năng ngoại ngữ, tư duy kinh doanh quốc tế, và khả năng thích ứng linh hoạt.
- Quốc tế hóa và Chương trình Đa dạng: FTU cung cấp đa dạng hình thức đào tạo, bao gồm hệ chính quy tiêu chuẩn, chất lượng cao, và chương trình tiên tiến. Đặc biệt, trường đẩy mạnh các chương trình liên kết quốc tế trong các lĩnh vực chuyên biệt như Chương trình cử nhân Quản trị Kinh doanh chuyên sâu Phân tích kinh doanh (Bedfordshire) và Chương trình cử nhân Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (Curtin). Việc mở rộng các chương trình liên kết trong các ngành chuyên biệt như Logistics thể hiện sự linh hoạt chiến lược của FTU trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường chuỗi cung ứng toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng.
2.1.3. Học viện Tài chính (AOF) – Thế mạnh Tài chính Công và Kế toán Nhà nước

Góc nhìn chuyên môn (USP): AOF là trường công lập trực thuộc Bộ Tài chính, có thế mạnh truyền thống và chuyên sâu về Tài chính Công, Thuế, Hải quan, và Kế toán.
Điểm mạnh và Ưu điểm:
- Liên kết Bộ ngành: Mối quan hệ chặt chẽ với Bộ Tài chính mang lại lợi thế lớn trong việc định hướng chương trình theo sát các chính sách tài chính quốc gia. Điều này đảm bảo sinh viên được trang bị kiến thức cập nhật nhất về hệ thống tài chính, thuế, và kế toán nhà nước.
- Đường lối Sự nghiệp Ổn định: AOF là lựa chọn chiến lược cho những sinh viên muốn xây dựng sự nghiệp ổn định và có ảnh hưởng trong lĩnh vực tài chính công, các cơ quan quản lý nhà nước, hoặc các công ty kiểm toán lớn (Big 4) nhờ vào sự chuyên sâu và uy tín đào tạo.
2.1.4. Học viện Ngân hàng (BA) – Nền tảng Tài chính – Ngân hàng Chuyên biệt
Góc nhìn chuyên môn (USP): BA là cơ sở đào tạo chuyên biệt, tập trung tuyệt đối vào lĩnh vực Ngân hàng, Tài chính, và các lĩnh vực liên quan như Công nghệ Tài chính (Fintech).

Điểm mạnh và Ưu điểm:
- Mối quan hệ Ngành: Trường có mối quan hệ mật thiết với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và hệ thống các ngân hàng thương mại hàng đầu, đảm bảo cơ hội thực tập, nghiên cứu và việc làm rộng mở cho sinh viên.
- Sự Cập nhật Ngành: Học viện Ngân hàng đã nhanh chóng tích hợp các chương trình đào tạo về Fintech và Kỹ thuật Tài chính để đào tạo nhân lực thích ứng với sự dịch chuyển sang ngân hàng số và các dịch vụ tài chính công nghệ cao.
2.2. Nhóm Dẫn Đầu Khu Vực Phía Nam: Toàn cầu hóa và Vị thế Xếp hạng Quốc tế
2.2.1. Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) – Tiêu chuẩn Quốc tế và Hệ sinh thái Đa ngành
Góc nhìn chuyên môn (USP): UEH đã thành công trong việc chuyển đổi thành đại học đa ngành và là hình mẫu về việc đạt được thứ hạng quốc tế uy tín, với định hướng phát triển bền vững (SDGS).

Điểm mạnh và Ưu điểm:
- Chứng nhận Quốc tế (E-A-T): UEH là trường kinh tế duy nhất của Việt Nam đạt thứ hạng cao trong các bảng xếp hạng học thuật uy tín toàn cầu. Năm 2024, các ngành Tài chính, Kinh tế, Quản trị của UEH xếp thứ hạng cao trên thế giới (Top 301-400 trong ShanghaiRanking 2024). Trường cũng tăng 200 hạng để lọt vào Top 650 thế giới trong Bảng xếp hạng Đại học Bền vững (QS World Ranking Sustainability 2025).
- Chiến lược Định vị: Việc UEH tập trung vào ShanghaiRanking và QS Sustainability cho thấy một chiến lược rõ ràng nhằm cạnh tranh trực tiếp trên trường quốc tế và định vị mình là trường tiên phong về “Kinh tế Bền vững,” một xu hướng nhân sự toàn cầu đang lên.
- Hệ sinh thái Đa ngành: Chuyển đổi thành UEH University cho phép sinh viên tiếp cận môi trường học tập liên ngành (ví dụ: Kinh tế kết hợp Công nghệ, Luật), tăng tính ứng dụng và khả năng cạnh tranh trong kỷ nguyên số.
2.2.2. Đại học Kinh tế – Luật (UEL, ĐHQG-HCM) – Lợi thế Liên ngành và Tính Ứng dụng
Góc nhìn chuyên môn (USP): Là thành viên của Đại học Quốc gia TP. HCM (ĐHQG-HCM), UEL tận dụng lợi thế liên ngành, đặc biệt trong sự kết hợp giữa Kinh tế và Pháp luật, đào tạo sinh viên có khả năng quản lý trong môi trường pháp lý phức tạp.

Điểm mạnh và Ưu điểm:
- Hiệu suất Chi phí Cao: UEL duy trì chất lượng đầu vào cao (Điểm chuẩn 2024 dao động từ 24.39 đến 27.44) nhưng lại có mức học phí tiêu chuẩn của khối công lập (khoảng 13.75 triệu đồng/học kỳ). Mức chi phí hợp lý này là lợi thế lớn, tạo điều kiện tiếp cận giáo dục chất lượng cho đông đảo sinh viên.
- Tập trung vào Ứng dụng Hiện đại: UEL tích cực giảng dạy các ngành chuyên sâu và có nhu cầu cao như Digital Marketing. Chương trình này nổi bật nhờ được giảng dạy bởi giảng viên có kinh nghiệm chuyên sâu, và sinh viên được tham gia vào các dự án thực tiễn để rèn luyện kỹ năng.
- Lợi thế Môi trường ĐHQG: Là một thành viên của ĐHQG-HCM, UEL dễ dàng liên kết đào tạo với các trường thành viên khác (như Bách khoa, Khoa học Tự nhiên) để tạo ra các chương trình kinh tế tích hợp công nghệ, một lợi thế lớn trong bối cảnh Kinh tế số.
2.2.3. Trường Đại học Tài chính – Marketing (UFM) – Chuyên ngành sâu dưới sự Quản lý của Bộ Tài chính
Góc nhìn chuyên môn (USP): UFM là trường công lập chuyên về nhóm ngành tài chính và quản lý tại miền Nam Việt Nam, được Bộ Tài chính quản lý.

Điểm mạnh và Ưu điểm:
- Chuyên môn hóa: Trường tập trung mạnh vào Tài chính, Marketing, và Quản lý. UFM là một trong những lựa chọn uy tín cho ngành Digital Marketing, bên cạnh UEL và FTU.
- Chất lượng Giảng viên: Đội ngũ giảng viên của UFM được đánh giá khá cao về chuyên môn trong các lĩnh vực như tài chính, marketing và truyền thông.
- Sự ổn định Công lập Chuyên biệt: Việc UFM được Bộ Tài chính quản lý mang lại sự ổn định và định hướng chương trình rõ ràng, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến ngân sách và quản lý nhà nước, tạo ra sự khác biệt so với các trường kinh tế tư nhân thuần túy. Học phí tham khảo của trường đa dạng, từ 28-64 triệu đồng một năm, tùy thuộc vào chương trình đào tạo.
2.3. Nhóm Tiên Phong, Quốc tế hóa, và Đột phá Vùng
2.3.1. Đại học RMIT Việt Nam – Chuẩn mực Giáo dục Kinh doanh Úc

Góc nhìn chuyên môn (USP): RMIT cung cấp mô hình giáo dục 100% quốc tế, với phương pháp giảng dạy lấy sinh viên làm trung tâm, bằng cấp được công nhận toàn cầu và môi trường học tập đa văn hóa.
Điểm mạnh và Ưu điểm:
- Sự Chuẩn bị Toàn cầu: Sinh viên RMIT được trang bị kỹ năng ngoại ngữ và kỹ năng mềm mạnh mẽ, giúp họ sẵn sàng làm việc cho các tập đoàn đa quốc gia.
- Chất lượng Đầu tư: Trường đầu tư cơ sở vật chất hiện đại bậc nhất, tạo điều kiện học tập tiện nghi và chuyên nghiệp.
RMIT đại diện cho phân khúc chi phí cao nhất trên thị trường giáo dục kinh tế. Tuy nhiên, hiệu suất đầu tư (ROI) của sinh viên RMIT không chỉ nằm ở mức lương khởi điểm mà còn ở tốc độ thăng tiến và mạng lưới quan hệ quốc tế, phù hợp với đối tượng sẵn sàng đầu tư lớn để nhận được chất lượng giáo dục quốc tế ngay tại Việt Nam.
2.3.2. Đại học Kinh tế Tài chính TP. HCM (UEF) – Chất lượng Song ngữ và Tốc độ
Góc nhìn chuyên môn (USP): UEF tập trung vào chương trình đào tạo kinh tế song ngữ và chất lượng giáo dục theo tiêu chuẩn quốc tế.
Điểm mạnh và Ưu điểm:
- Quốc tế hóa nhanh: Trường đầu tư mạnh vào phương pháp giảng dạy ngoại ngữ, kỹ năng mềm, và cơ sở vật chất hiện đại.
- Đầu vào linh hoạt: Điểm chuẩn năm 2024 của trường dao động từ 16 – 21 điểm.
- Chi phí Đầu tư: Học phí ngành Kinh tế của Trường dao động từ 60 – 65 triệu đồng/năm.
Trong bối cảnh các trường công lập top đầu như FTU và NEU ngày càng đẩy mạnh chương trình chất lượng cao tiếng Anh, các trường tư thục như UEF phải dùng chính sách “môi trường song ngữ” và cơ sở vật chất tiêu chuẩn cao để thu hút sinh viên, đặc biệt là những người không đạt điểm chuẩn vào trường công lập top đầu nhưng có khả năng tài chính và mong muốn một môi trường quốc tế hóa nhanh.
2.3.3. Đại học Bách khoa Hà Nội (HUST) – Kinh tế Quản lý trong Kỷ nguyên Kỹ thuật
Góc nhìn chuyên môn (USP): Khoa Kinh tế và Quản lý tại HUST tạo ra lợi thế cạnh tranh độc đáo: đào tạo sinh viên kinh tế có nền tảng vững chắc về quy trình công nghiệp và kỹ thuật, đặc biệt phù hợp với các ngành công nghiệp, sản xuất, và công nghệ cao.
Điểm mạnh và Ưu điểm:
- Liên kết Kỹ thuật: Sinh viên kinh tế được học tập trong môi trường kỹ thuật hàng đầu. Việc nắm bắt tốt kiến thức về quy trình sản xuất, R&D (Nghiên cứu và Phát triển), và quản lý chuỗi cung ứng công nghệ mang lại lợi thế lớn.
- Phù hợp Thị trường Công nghệ: Khi thị trường lao động đang dịch chuyển mạnh mẽ sang công nghệ (như xu hướng việc làm công nghệ nổi lên trong bối cảnh ảm đạm ), một cử nhân kinh tế có nền tảng kỹ thuật từ HUST sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn trong các công ty sản xuất, logistics, hoặc tư vấn công nghệ so với cử nhân kinh tế thuần túy.
2.3.4. Đại học Kinh tế Đà Nẵng (DUE – ĐH Đà Nẵng) – Trung tâm Kinh tế Miền Trung
Góc nhìn chuyên môn (USP): DUE là trường kinh tế uy tín và có ảnh hưởng nhất tại khu vực miền Trung – Tây Nguyên, cung cấp nguồn nhân lực chiến lược cho vùng kinh tế trọng điểm này.
Điểm mạnh và Ưu điểm:
- Thế mạnh Vùng: Chương trình đào tạo kinh tế gắn liền mật thiết với đặc thù kinh tế vùng, bao gồm du lịch, dịch vụ, và quản lý công khu vực ven biển.
- Chi phí Hợp lý: Với mức học phí công lập, trường tạo điều kiện tiếp cận giáo dục chất lượng cao cho sinh viên trong khu vực miền Trung, giảm thiểu áp lực di chuyển và chi phí sinh hoạt.
III. ĐÁNH GIÁ TOÀN DIỆN VÀ PHÂN TÍCH CẠNH TRANH CHUYÊN SÂU
3.1. So Sánh Tuyến Đầu (Tier 1): Sự Khác Biệt Giữa Nghiên cứu, Thương mại, và Toàn cầu hóa
Ba trường đại học dẫn đầu (NEU, FTU, UEH) đều duy trì vị thế của mình bằng những chiến lược khác biệt rõ rệt. NEU và FTU cạnh tranh bằng điểm đầu vào cao ngất ngưởng, phản ánh niềm tin và nhu cầu trong nước. Trong khi NEU ưu tiên nghiên cứu hàn lâm và định hướng chính sách, FTU lại tập trung vào khả năng thương mại quốc tế và mạng lưới doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Tuy nhiên, Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) đã tạo ra sự khác biệt rõ rệt bằng cách tập trung vào vị thế xếp hạng quốc tế. Việc UEH đạt được thứ hạng cao trong ShanghaiRanking và QS Sustainability là minh chứng cho chiến lược định vị toàn cầu. Điều này cho thấy UEH đang nỗ lực chuyển mình thành một trung tâm giáo dục kinh tế hiện đại, tập trung vào các tiêu chuẩn quản trị toàn cầu (như ESG và Phát triển Bền vững).
Đối với nhà tuyển dụng, sinh viên NEU đảm bảo nền tảng lý thuyết vững chắc và tư duy hệ thống phục vụ cho phân tích vĩ mô. Sinh viên FTU đảm bảo khả năng giao tiếp, ngoại ngữ thành thạo, và kinh nghiệm thương mại. Trong khi đó, sinh viên UEH cung cấp sự hiểu biết sâu sắc về các tiêu chuẩn quản trị quốc tế và tính bền vững, ngày càng quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
3.2. Phân Tích Chi Phí Cơ Hội (Opportunity Cost) và Hiệu suất Đầu tư (ROI)
Chi phí đào tạo là một yếu tố then chốt trong quyết định chiến lược của người học. Việc duy trì mức học phí tiêu chuẩn thấp tại các trường công lập chất lượng cao là một lợi thế tài chính lớn. Ví dụ, học phí tiêu chuẩn của FTU (22-25 triệu/năm) và UEL (khoảng 27.5 triệu/năm) giúp sinh viên tập trung tối đa vào việc học và trải nghiệm mà không phải gánh vác áp lực tài chính quá lớn. Sự cạnh tranh đầu vào cao tại các trường này là bằng chứng cho thấy thị trường đang định giá cao các trường “Value-Prestige” này.
Ngược lại, các trường tư thục như UEF (60-65 triệu/năm) hoặc RMIT đòi hỏi khoản đầu tư tài chính cao hơn đáng kể. Để biện minh cho khoản đầu tư này, các trường phải đảm bảo chất lượng giảng dạy, cơ sở vật chất, và mạng lưới quốc tế ở mức vượt trội, tập trung vào cam kết chất lượng thông qua các kiểm định quốc tế như ACBSP (được đề cập trong chương trình VLU) hoặc AACSB/EQUIS. Mức học phí cao đòi hỏi người học phải cân nhắc nghiêm túc về hiệu suất đầu tư (ROI) sau tốt nghiệp.
Table II: Phân tích Chi phí Đào tạo Cơ bản tại các Trường Kinh tế Lựa chọn (2024)
| TT | Tên Trường (Viết tắt) | Học phí Tiêu chuẩn (TB/Năm) | Học phí Chương trình Quốc tế/CLC (Khoảng) | Phân khúc Thị trường |
| 1 | FTU | 22 – 25 Triệu | > 50 Triệu | Value-Prestige |
| 2 | UEL | ~ 27.5 Triệu | > 40 Triệu | Value-Prestige (ĐHQG) |
| 3 | UFM | 28 – 64 Triệu | N/A | Specialized Public |
| 4 | UEF | 60 – 65 Triệu | N/A | International Private (High Cost) |
| 5 | NEU (Ước tính) | ~ 20 – 30 Triệu | > 50 Triệu | Research-Prestige |
3.3. Yếu Tố Đổi Mới Sáng Tạo: Cơ sở vật chất và Chiến lược Giảng dạy Hiện đại
Để đối phó với thách thức cần cải thiện mô hình hóa và phân tích trong kinh tế học , các trường top đầu đang tích cực đổi mới. Việc các trường công bố đạt được hoặc theo đuổi các tiêu chuẩn kiểm định quốc tế (như ACBSP của VLU ) là minh chứng về sự cam kết chất lượng E-A-T. Các tiêu chuẩn này yêu cầu trường đại học phải liên tục đổi mới chương trình học để đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp.
Các trường như UEH, FTU, và UEL đã phản ứng bằng cách tích hợp các kỹ năng định lượng, khoa học dữ liệu, và ứng dụng thực tiễn vào chương trình giảng dạy. Ví dụ, việc UEL tích cực giảng dạy Digital Marketing và nhấn mạnh vào kinh nghiệm thực tiễn cho sinh viên là một chiến lược quan trọng nhằm giảm thiểu khoảng cách giữa học thuật và thị trường lao động. Việc này cũng giúp sinh viên xác định rõ ràng hơn liệu ngành học có thực sự phù hợp hay không trước khi tốt nghiệp, từ đó giảm thiểu nguy cơ chọn sai ngành (40% ).
Kết luận
Việc lựa chọn trường đại học kinh tế không nên chỉ dựa trên điểm chuẩn hay danh tiếng chung, mà phải dựa trên sự phù hợp chiến lược với mục tiêu nghề nghiệp tương lai.
- Đối tượng Định hướng Nghiên cứu và Chính sách Công: Các ứng viên có định hướng này nên ưu tiên Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU) và Học viện Tài chính (AOF). Đây là những cơ sở cung cấp môi trường hàn lâm sâu sắc nhất và có mối quan hệ mạnh mẽ với khối Nhà nước.
- Đối tượng Định hướng Thương mại Quốc tế và Môi trường Đa quốc gia: Đại học Ngoại thương (FTU) và RMIT Việt Nam là các lựa chọn dẫn đầu. FTU cung cấp sự kết hợp giữa uy tín công lập và khả năng ngoại ngữ/kinh doanh quốc tế vượt trội. RMIT cung cấp sự đảm bảo về môi trường và bằng cấp toàn cầu.
- Đối tượng Định hướng Liên ngành và Công nghệ: Đại học Kinh tế – Luật (UEL) và Đại học Bách khoa Hà Nội (HUST) (Khoa Kinh tế Quản lý) tạo ra lợi thế cạnh tranh độc đáo. UEL tận dụng lợi thế của ĐHQG-HCM để tích hợp kiến thức công nghệ và luật pháp, trong khi HUST trang bị cho sinh viên kiến thức quản lý trong ngành công nghiệp và kỹ thuật.
- Đối tượng Ưu tiên Hiệu suất Chi phí (Value for Money) và Vị thế Quốc tế: Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) và Đại học Kinh tế – Luật (UEL) cung cấp chất lượng tương đương chuẩn quốc tế (thể hiện qua xếp hạng của UEH) với mức chi phí công lập hợp lý, phù hợp với số đông sinh viên muốn tối đa hóa lợi ích đầu tư giáo dục.
Xem thêm:
Thiết kế Logo không có Chiến lược: Khác gì “Ném tiền qua cửa sổ”?





